Có 3 kết quả:
清早 qīng zǎo ㄑㄧㄥ ㄗㄠˇ • 青枣 qīng zǎo ㄑㄧㄥ ㄗㄠˇ • 青棗 qīng zǎo ㄑㄧㄥ ㄗㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first thing in the morning
(2) at daybreak
(2) at daybreak
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blue or green jujube
(2) Chinese green date
(2) Chinese green date
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blue or green jujube
(2) Chinese green date
(2) Chinese green date
Bình luận 0